TIVI LED SONY 46W704A
Giá : 17,600,000 VNĐ
TIVI LED SONY 46W704A
Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
---|---|
- TIVI LED SONY 46W704A - Màn hình LED 46 inches - Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 - Công nghệ quét hình MotionFlow XR 200Hz - Công nghệ loa Bass Reflex Speaker - Bộ xử lý hình ảnh X-Reality PRO - 3G và Wifi tích hợp - Giao tiếp One Touch mirroring/MHL - Âm thanh Dolby Digital - Xuất xứ Malaysia - Bảo hành 24 tháng |
Model |
Kích thước màn hình
|
46" (117cm) 16:9 |
Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p ( HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component), | |
Picture |
Độ phân giải
|
Full HD |
Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 200 Hz | |
Công nghệ đèn nền | LED | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Màu sắc sâu thẳm | Có | |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có | |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có | |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
PhotoTV HD | Có | |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal | |
Chế độ hình ảnh | Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema 1/ Cinema 2/ Game-Standard/ Game-Original/ Graphics/ Sports/ Animation/ P hoto-Vivid/ Photo-Standard/ Photo-Original/ Photo-Custom | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
Bộ lọc lược 3D | Có | |
Âm thanh |
Chế độ âm thanh
|
Standard/ Cinema/ Sports/ Music/ Game/ Compressed Audio |
Tăng cường âm thanh | Có | |
S-Master | Có | |
Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) | |
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse | |
Simulated Stereo | Có | |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 | |
Công suất âm thanh | 10W+10W | |
Các ngõ cắm |
Kết nối HDMI™
|
4 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) | |
USB 2.0 | 2 cổng | |
Kết nối Ethernet | 1 (chiều dọc) | |
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) | |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) | |
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) | |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) | |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) | |
Những tính năng khác |
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync
|
Có |
Fast Zapping | Có | |
Phát qua USB | Có (hỗ trợ các định dạng USB FAT16, FAT32, exFAT và NTFS tâp tin hệ thống.) | |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ RMVB/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO | |
Picture Frame Mode | Có | |
Scene Select | Photo, Music, Cinema, Games, Graphics, Sports, Animation | |
Parental Control | Có | |
Clock | Có | |
Sleep Timer | Có | |
On/Off Timer | Có | |
Teletext | Có | |
PAP (Picture And Picture) | PAP(Variable) | |
OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili /Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
Swivel / Tilt | Yes (Left 15°/ Right 15°) / - | |
NETWORK FEATURES |
One-touch Mirroring
|
Có |
Screen Mirroring | Có | |
TV Sideview | Có | |
Wi-Fi Connectivity | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
Skype™ Ready | Có | |
Sony Entertainment Network |
Internet Video
|
Có |
Facebook and Twitter | Có | |
ECO Features |
Dynamic Backlight Control
|
Có |
Backlight Off Mode | Có | |
Light Sensor | Có | |
Power Saving Modes | Có | |
General |
Power Requirements
|
AC 110-240V |
Power Consumption | Approx. 140W | |
Standby Power Consumption | Approx. 0.3W | |
Dimensions (W x H x D) with Stand | Approx. 1137 x 701 x 298mm | |
Dimensions (W x H x D) without Stand | Approx. 1137 x 669 x 64mm | |
Weight with Stand | Approx. 17.9kg | |
Weight without Stand | Approx. 15.8kg | |
Supplied Accessories |
Remote Control
|
RM-GD027 |
Batteries | R03 |
Không có nhận xét nào: TIVI LED SONY 46W704A
Đăng nhận xét