ínhNăngKỹThuật |
Chất lượng ảnh |
Hiển thị |
Bảng Điều Khiển |
Màn hình IPS LED |
Tỉ Lệ Màn Hình |
16:9 |
Bảng Điều Khiển Trường |
Tần số quét 1600 Hz BLS (6 khối) |
Chế Độ Hình Ảnh |
Dynamic/Normal/Cinema/True Cinema/Custom/Professional 1/Professional 2 (isfccc) |
Góc Nhìn |
178 độ |
Bộ Lọc |
Tấm nền Clear Panel Pro |
Độ Tinh Khiết Trục Tiếp 1080 |
Có |
Độ Phân Giải Siêu Rõ Nét |
Có |
Đot Giảm Nhiễu |
Có (Pro) |
Chế độ isf |
Có |
Công nghệ 24p Playback (2:2)/24p Smooth Film |
Có/Có |
Cơ Chế Xử Lý Hexa |
Có |
3D |
Loại 3D |
Có (Phân cực) |
Công nghệ 3D 24p Film Display/Smooth Film |
Có |
Chuyển Đổi 2D-3D |
Có |
Kính Mắt 3D |
Bao gồm 4 |
Chất Lượng Âm Thanh |
Loa |
Loa Trước x 2, Loa Trầm (75 mm) x 1 |
Đầu Ra Loa |
18 W (4 + 4 + 10) |
Chế Độ Xung Quanh |
VR-Audio Pro Surround 2.1 |
Hoạt động đơn giản |
Màn Hình Chính của tôi |
Có |
Camera Tích Hợp |
— *** |
Tương Tác Giọng Nói |
Có |
Hướng Dẫn Thoại |
Có |
Hướng Dẫn Chương Trình Điện Tử EPG |
SI, 7 ngày |
Bản Điều Khiển Chạm |
Có |
eHELP |
Có |
Hệ Thống Mạng |
VIERA Từ Xa2 |
VIERA Remote2 (Ứng Dụng Điện Thoại Thông Minh) |
Có |
Lướt và Chia Sẻ2.0 |
Có |
Chia Sẻ và Lưu Trữ |
Có |
Trình Duyệt và Chia Sẻ |
Có |
Điều Khiển Từ Xa |
Có |
Chạy Ứng Dụng |
Có |
Hiệu Chuẩn Thông Minh |
Có |
Kết Nối VIERA |
Có |
Trình Duyệt trang Web* |
Có |
Hiển Thị Phản Chiếu |
Có |
Skype trên Ti vi |
Có |
Chức năng Media Player |
Media Player (Hình ảnh/Phim/Âm nhạc) |
Có |
Định Dạng Hỗ Trợ |
AVCHD 3D/Progressive, SD-VIDEO/AVI/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VRO/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA/FLAC/Apple Lossless/WAV, JPEG/MPO |
Hỗ Trợ Phát Nối Tiếp |
Có |
Hỗ trợ DLNA 1.5 |
Có (DMP/DMR/DMS) |
Tương Thích Bluetooth** |
Có (Bàn phím, thiết bị âm thanh) |
Đường dẫn VIERA |
Có |
Nhiều Cửa Sổ Hình |
PAT |
Mạng LAN Không Dây |
Có |
Chia Sẻ Hai Cổng USB |
Có |
Chế Độ Khách Sạn |
Có |
Thân Thiện Với Môi Trường |
Danh mục Eco (ECONAVI) |
Có |
Cảm Biến Xung Quanh |
Có |
Thiết Kế |
Thiết Kế |
Nội Dung Thiết Kế |
Viền Siêu Mỏng |
Thiết Bị Đầu Cuối |
Bộ Điều Hưởng |
Bộ Điều Hưởng |
World 17-System, DVB-T/T2 (MPEG2, H.264/AVC) |
Hệ Nhận Văn Bản |
1500P |
HDMI |
Đầu Vào HDMI |
3 (3 cạnh) |
Chức Năng Hỗ Trợ |
Kênh Nhận Âm Thanh (Đầu Vào 2) |
Thành Phần Đầu Vào Video chia sẻ Phức Hợp |
RCA phono type x 1 (thấp hơn) |
Đầu Vào Video Phức Hợp |
RCA phono type x 1 (thấp hơn) |
USB 2.0 |
3 |
Thẻ SD |
Có (SDXC) |
Cổng LAN |
1 (thấp hơn) |
Đầu Ra Audio Điện Tử (Thị Giác) |
1 (bên) |
Cổng Ra Analog Audio |
— |
Bộ Cắm Tai Nghe |
— |
Cổng Dịch Vụ |
— |
TỔNG THỂ |
Nguồn Điện |
Nguồn AC Auto 110 - 240 V, 50/60 Hz |
Kích Thước Màn Hình (đường chéo) |
126 cm/127,00 cm |
Công Suất Tiêu Thụ |
128 W |
Công Suất Tiêu Thụ Chế Độ Chờ |
0,2 W |
Độ Phân Giải Màn Hình |
1.920 (R) x 1.080 (C) |
Kích Thước (R x C x D) (không bao gồm chân đế) |
1.123 x 659 x 35 mm |
Kích Thước (R x C x D) (không bao gồm chân đế) |
1.123 x 745 x 261 mm |
Độ Nặng (không bao gồm chân đế) |
16,0 kg |
Độ Nặng (bao gồm chân đế) |
20,5 kg |
Góc Xoay |
±15° (độ) |
Tương Thích VESA |
Có |
LƯU Ý |
* Trình Duyệt Web không thể hiển thị
chính xác một số trang web. Và nội dung hiển thị bởi Trình Duyệt Web
VIERA sẽ tuân theo điều kiện đã định; |
LƯU Ý |
- nội dung xem có thể thay đổi theo mẫu mã máy, |
LƯU Ý |
- nội dung xem có thể khác nhau từ Ti vi đến máy tính bàn, |
LƯU Ý |
- nội dung xem có thể bị giới hạn. |
LƯU Ý |
** HID (Chế Độ Thiết Bị Giao Diện Con
Người) có bàn phím phù hợp. A2DP (Quá Trình Chuyển Tải Âm Thanh Chất
Lượng Cao Không Dây) hỗ trợ cho các thiết bị audio có sẵn. |
LƯU Ý |
*** Skype Camera tùy chọn có sẵn. |
Không có nhận xét nào: TIVI LED PANASONIC 50DT60V
Đăng nhận xét